Cách Tính Mệnh Theo Năm Sinh – Từ xa xưa, con người luôn tò mò về vận mệnh và cuộc sống của bản thân. Trong đó, cách tính mệnh theo năm sinh đóng vai trò quan trọng và giúp hé mở những bí ẩn về con đường tương lai. Hiểu được ngũ hành bản mệnh sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích thiết thực, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt trong cuộc sống.
Bài viết này phong thủy xem tướng chia sẽ những hữu ích và dẫn dắt bạn khám phá cách tính mệnh theo năm sinh chi tiết và dễ nhớ nhất.
Cung Mệnh Là Gì? Ý Nghĩa Của Cung Mệnh
Cung mệnh đóng vai trò quan trọng trong việc xem tướng, tử vi, được xác định dựa trên ngũ hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi hành sẽ tương ứng với các cung nhất định, ví dụ như cung Ly thuộc hành Hỏa, cung Đoài thuộc hành Kim, cung Chấn thuộc hành Mộc, cung Khảm thuộc hành Thủy, cung Cấn thuộc hành Thổ.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa các cung mệnh không chỉ dừng lại ở sự tương ứng mà còn bao gồm cả quy luật tương sinh và tương khắc trong ngũ hành.
Để hiểu rõ về cung mệnh ngũ hành, bao gồm cung tương sinh và cung tương khắc, sẽ giúp bạn mở ra cánh cửa đến với những bí ẩn về bản thân và tương lai.
Cung tương sinh
- Kim sinh Thủy
- Thủy sinh Mộc
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
Theo quy luật ngũ hành, các cung mệnh tương sinh sở hữu mối quan hệ hỗ trợ, bù đắp, mang lại những điều tốt đẹp cho cuộc sống của mỗi người. Điều kỳ diệu là những cá nhân mang cung mệnh tương sinh thường có sự hòa hợp về tính cách, chí hướng và mục tiêu, tạo nên sự đồng điệu trong suy nghĩ và hành động. Nhờ vậy, họ dễ dàng kết nối, vun đắp những mối quan hệ bền chặt, ít xảy ra mâu thuẫn.
Đặc biệt trong lĩnh vực hôn nhân, các cặp vợ chồng có cung mệnh tương sinh được ví như “phu thê hòa hợp”, cùng nhau xây dựng tổ ấm hạnh phúc viên mãn. Họ luôn dành cho nhau sự quan tâm, thấu hiểu và hỗ trợ lẫn nhau vượt qua mọi thử thách.
Sự tương sinh còn mang đến lợi ích to lớn trong lĩnh vực công việc và kinh doanh. Khi những người hợp mệnh cùng hợp tác, họ sẽ tạo nên sức mạnh cộng hưởng, thúc đẩy nhau cùng phát triển. Họ dễ dàng chia sẻ ý tưởng, đề xuất sáng tạo và hỗ trợ nhau hoàn thành mục tiêu chung.
Cung tương khắc
- Kim khắc Mộc
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
Bên cạnh sự tương sinh, ngũ hành còn ẩn chứa những mối quan hệ tương khắc, thể hiện sự đối lập về tính cách, quan điểm sống và mục tiêu, chí hướng giữa các cung mệnh.
Đối với những người mang mệnh tương khắc, họ thường gặp khó khăn trong việc hòa hợp, thấu hiểu nhau. Sự khác biệt trong suy nghĩ và hành động dễ dẫn đến mâu thuẫn, tranh chấp, ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân, công việc và cuộc sống chung.
Ý nghĩa của cung mệnh theo năm sinh
Mỗi người sinh ra đều mang theo một cung mệnh riêng, như một bản đồ vận mệnh định hình cuộc đời. Việc tìm hiểu và hiểu rõ về cung mệnh giúp chúng ta khám phá những đặc điểm cốt lõi của bản thân, từ tính cách đến vận mệnh, từ tình duyên đến sự nghiệp.
Trong Phong Thủy, cung mệnh là một khía cạnh quan trọng được sử dụng để phân tích và đánh giá vận mệnh của mỗi người. Các nhà Phong Thủy thường dựa vào cung mệnh để xác định các yếu tố quan trọng như may mắn, vận hạn và rủi ro.
Việc hiểu rõ cung mệnh giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về cuộc đời của mình và dễ dàng hơn trong việc đưa ra những quyết định quan trọng như mua nhà, kết hôn và các sự kiện lớn khác.
Cách Tính Cung Mệnh Đơn Giản Chính Xác
Ngày nay, việc tính toán cung mệnh đã trở nên đa dạng và phong phú hơn bao giờ hết, với nhiều phương pháp khác nhau như tính theo tuổi, cách tính cung mệnh theo năm sinh, ngũ hành, hoặc ngày tháng năm sinh. Mỗi phương pháp đều có độ khó và độ chính xác khác nhau, và việc lựa chọn phương án phù hợp thường phụ thuộc vào sở thích và niềm tin cá nhân.
Cách tính can chi mệnh theo năm sinh
Hệ thống can chi, hay còn gọi là Âm dương ngũ hành, là một hệ thống tính toán thời gian và xác định mệnh số phổ biến tại các nước phương Đông. Hệ thống này bao gồm 10 can chi là hệ thống đánh số (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và 12 chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi), kết hợp với nhau tạo thành chu kỳ 60 năm.
Các giá trị tương ứng của Can
Thiên can | Giá trị |
Bính, Đinh | 2 |
Giáp, Ất | 1 |
Mậu, Kỷ | 3 |
Canh, Tân | 4 |
Nhâm, Quý | 5 |
Các giá trị tương ứng của Chi
Địa chi | Giá trị |
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | 0 |
Dần, Mão, Thân, Dậu | 1 |
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi | 2 |
CAN + CHI = MỆNH
Lưu ý: Nếu kết quả lớn hơn 5 thì hãy trừ tiếp cho 5 để ra mệnh.
Các giá trị của Mệnh
Mệnh | Giá trị |
Kim | 1 |
Thủy | 2 |
Hỏa | 3 |
Thổ | 4 |
Mộc | 5 |
Cách tính mệnh theo năm sinh
Cách tính mệnh theo can chi không khó, nhưng việc không nắm bắt rõ can chi của chính mình sẽ khiến bạn gặp nhiều rắc rối. Vậy hãy tham khảo bảng thống kê cách tính mệnh theo năm sinh sau đây để dễ dàng tra cứu.
- Mệnh Kim : 1954, 1955, 1962, 1963, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 1970, 1971.
- Mệnh Hoả: 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009.
- Mệnh Thuỷ: 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005
- Mệnh Mộc: 1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003.
- Mệnh Thổ: 1969, 1961, 1968, 1969, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007.
Cách tính cung mệnh theo năm sinh không dựa vào Can Chi
Dựa vào năm sinh âm lịch và tổng các chữ số trong ngày tháng năm sinh, bạn có thể biết được cung mệnh của chính mình. Cụ thể:
- Bước 1: Hãy xác định năm sinh âm lịch.
- Bước 2: Cộng dồn tất cả các số trong năm sinh và lấy kết quả chia cho 9. Nếu kết quả chia hết cho 9 thì bạn hãy lấy luôn số 9. Trong trường hợp kết quả nhỏ hơn 9 thì hãy lấy luôn số đó.
- Bước 3: Đối chiếu kết quả với bảng bên dưới.
Bảng đối chiếu cung mệnh theo năm sinh
- Nam: 1- Khảm; 2- Ly; 3- Cấn; 4- Đoài; 5- Càn; 6- Khôn; 7- Tốn; 8- Chấn; 9- Khôn
- Nữ: 1- Cấn; 2- Càn; 3- Đoài; 4- Cấn; 5- Ly; 6- Khảm; 7- Khôn; 8- Chấn; 9- Tốn
Cách tính, xem mệnh phong thủy cho vợ chồng
Biết được cung mệnh của mỗi người là một cách để đánh giá khả năng hòa hợp và ổn định trong một mối quan hệ, nhất là trong hôn nhân. Khi xét đến sự kết hợp của hai người dựa trên cung mệnh, có thể áp dụng bảng cung mệnh để đánh giá khả năng hợp nhau.
Theo bảng cung mệnh, sự kết hợp giữa các cung mệnh có thể tạo ra 8 trường hợp khác nhau, từ những trường hợp may mắn đến những trường hợp mang theo rủi ro và tai họa.
Các trường hợp tốt như Sinh Khí, Diên Niên, Thiên Y và Phục Vị thường mang lại sự ổn định và may mắn cho mối quan hệ. Trong những trường hợp này, cuộc hôn nhân thường được bền vững, tình cảm gia đình mạnh mẽ và sự thành công trong các mục tiêu chung.
Tuy nhiên, nếu sự kết hợp của hai người tạo ra các cung mệnh xấu như Họa Hại, Tuyệt Mệnh, Lục Sát thì nên cẩn thận và đề phòng. Trong những trường hợp này, có thể xảy ra nhiều khó khăn và thách thức trong mối quan hệ và cuộc sống hàng ngày.
Do đó, việc hiểu và cân nhắc về cung mệnh của mỗi người trong một mối quan hệ là rất quan trọng, giúp tăng cường khả năng hiểu biết và thấu hiểu lẫn nhau, từ đó xây dựng một mối quan hệ bền vững và hạnh phúc.
Lời Kết
Với phương pháp tính mệnh theo năm sinh được chia sẻ ở trên, bạn đã có trong tay chìa khóa để mở cánh cửa bí ẩn về cuộc đời mình. Tuy nhiên, hành trình giải mã cung mệnh không chỉ dừng lại ở việc xác định con số may mắn hay cung mệnh tương sinh, tương khắc. Quan trọng hơn, đó là hành trình khám phá bản thân, thấu hiểu tiềm năng và hạn chế, từ đó đưa ra những lựa chọn phù hợp để định hướng tương lai và gặt hái thành công.
Tuy nhiên, bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có luận giải chính xác và chi tiết về mệnh, cung mệnh, cung tương sinh và cung tương khắc, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia về phong thủy và tử vi.